Có 2 kết quả:
便条 biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ • 便條 biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (informal) note
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
Bình luận 0
biàn tiáo ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ [pián tiáo ㄆㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (informal) note
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
(2) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
Bình luận 0